--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trơ trọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trơ trọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trơ trọi
+ adj
lonely, solitary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ trọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trơ trọi"
:
trơ trọi
trơ trụi
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
trơ trọi
:
lonely, solitary
+
hoggish
:
như lợn
+
khẳm
:
laden; loadedthuyền chở khẳmfully laden boat
+
cảnh sát
:
Policemancảnh sát giao thôngtraffic police, policeman on point duty
+
clenched fist
:
nắm tay chặt, quả đấm.